Có 2 kết quả:

高年級生 gāo nián jí shēng ㄍㄠ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˊ ㄕㄥ高年级生 gāo nián jí shēng ㄍㄠ ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

senior student

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

senior student

Bình luận 0